There are There is

Trong Tiếng anh, There is và There are được dùng để cho biết có cái gì, người nào đó tồn tại ở hiện tại. Với ba thể là khẳng định, phủ định và nghi vấn. Sau đây để có thể hoàn thành tốt các bài tập there is there are, hãy nắm rõ cấu trúc của there is và there are bên dưới:

1. CẤU TRÚC THERE IS

Khẳng định Phủ định Nghi vấn
Thể khẳng định chú ý nguyên tắc về cấu trúc: There + be +…

 

– There is + singular noun (danh từ số ít) / uncountable noun (danh từ không đếm được) + trạng ngữ (nếu có)

  • Trước danh từ số ít cần dùng mạo từ “a, an, the”.
  • Trước danh từ không đếm được không dùng mạo từ a hoặc an nhưng có thể thêm các lượng từ như no (không), a little (một ít), little (rất ít), much (nhiều) hay a lot of/lots of (nhiều).
Thể phụ định của there is chính là sau động từ to be, sẽ có thêm NOT và cũng thường kèm theo từ ANY để nhấn mạnh sự không tồn tại.

 

Lưu ý NOT chỉ là phó từ, nên not được sử dụng khi đứng trước một số từ như: much, many, a, any, enough…

Cấu trúc ở thể phụ định là:

– There is not + any + uncountable noun (danh từ không đếm được) / singular noun (danh từ số ít) + trạng ngữ (nếu có).

 

 

Với cấu trúc câu hỏi nghi vấn yes/no, cần đặt động từ to be lên trước there. Lúc này ANY sử dụng với câu hỏi plural noun (danh từ số nhiều) và uncountable noun (danh từ không đếm được).

 

Câu trả lời cho câu hỏi sẽ là there is. Cấu trúc như sau:

 

  • Is there + (any) + singular noun/uncountable noun + trạng từ (nếu có)?
  • Are there + any + plural noun + trạng từ (nếu có)?

— Yes, there is:
— No, there isn’t:

Ex:
There is a board in my classroom. (Có một cái bảng trong lớp tôi.)
There’s an apple on the table. (Có một quả táo trên bàn.)

There isn t any chair in the room. (Không có cái ghế tựa nào trong phòng.)

Is there a book? (Có một quyển sách phải không?)
Is there any milk? (Có chút sữa nào không?)

2. CẤU TRÚC THERE ARE

Khẳng định Phủ định Nghi vấn
Thể khẳng định chú ý nguyên tắc về cấu trúc: There + be +…

 

– There are + plural noun (danh từ số nhiều) + trạng ngữ (nếu có)

  • Đứng trước danh từ số nhiều thường có số đếm (two, three…) hoặc many, a few, few, some, a lot of, no…
Thể phụ định của there are chính là sau động từ to be, sẽ có thêm NOT và cũng thường kèm theo từ ANY để nhấn mạnh sự không tồn tại.

 

Lưu ý NOT chỉ là phó từ, nên not được sử dụng khi đứng trước một số từ như: much, many, a, any, enough…

– There are not + any + plural noun (danh từ số nhiều) + trạng từ (nếu có)

Với cấu trúc câu hỏi nghi vấn yes/no, cần đặt động từ to be lên trước there. Lúc này ANY sử dụng với câu hỏi plural noun (danh từ số nhiều) và uncountable noun (danh từ không đếm được).

 

Câu trả lời cho câu hỏi sẽ là there are. Cấu trúc như sau:

  • Are there + any + plural noun + trạng từ (nếu có)?

— Yes, there are:
— No, there aren’t:

Ex:
There are two armchairs in the living room. (Có hai cái ghế bành trong phòng khách.)
There are three pens on the table. (Có ba cây bút mực trên bàn.)
There aren’t any eggs on the table. (Không có quả trứng nào trên bàn.)

Are there any bananas? (Có quả chuối nào không?)

– Lưu ý đối với câu hỏi How many…? Chỉ được áp dụng với các danh từ số nhiều (plural noun).

How many + plural noun (danh từ số nhiều) + are there + trạng từ (nếu có)?

– Nếu danh từ bắt đầu trong chuỗi là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc There is.

– Nếu danh từ bắt đầu là danh từ số nhiều, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc There are.

How many members are there in your family?

(Có bao nhiêu thành viên trong gia đình bạn?)

+ Trước danh từ số nhiều ta có thể dùng some (một vài), many (nhiều), two, three …
Ex:
There are some books on the table. (Có một quyển sách trên bàn.)

3. Cấu trúc "There be" ở thì khác

a. Thì quá khứ đơn

There was + an uncountable noun/singular noun + trạng từ (nếu có)

Ex: There was an extraordinary general meeting yesterday.

(Có một cuộc họp bất thường diễn ra vào hôm qua)

There wasn’t enough clean water on the island.

(Không có đủ nước sạch ở trên đảo)

There were + a plural noun + trạng từ (nếu có)

Ex: There were a lot of accidents happened last year.

(Có rất nhiều tai nạn xảy ra vào năm ngoái)

b. Thì tương lai đơn

There will be + an uncountable noun/ a singular noun/ a plural noun + trạng từ (nếu có)

Ex: There will be a big concert of THSK in Nissan Stadium next year.

(THSK sẽ có một buổi hòa nhạc lớn ở sân vận động Nissan năm tới)

c. Thì hiện tại hoàn thành

There have been + a plural noun + trạng từ (nếu có)

Ex: There have been concerns about pollution.

(Gần đây đã có những nỗi lo về vấn đề ô nhiễm)

There has been + an uncountable noun/ a singular noun + trạng từ (nếu có)

Ex: There has been advertising for this tour.

(Gần đây đã có quảng cáo cho chuyến du lịch này)

d. Thì quá khứ hoàn thành

There had been + an uncountable noun/ a plural noun/ a singular noun + trạng từ (nếu có)

There are four people in myr. (Có bốn người trong gia đình tôi.)

+ Any (nào) là tính từ chỉ số lượng, dùng trong câu phủ định và nghi vấn.
+ Some (vài, một vài) là tính từ chỉ số lượng, dùng trong câu khẳng định.

Ex: There had been a scuffle in the restaurant before we came.

(Đã có một cuộc ẩu đả trong nhà hàng trước khi chúng tôi đến)

Bài viết cùng danh mục